Có 2 kết quả:
漂白剂 piǎo bái jì ㄆㄧㄠˇ ㄅㄞˊ ㄐㄧˋ • 漂白劑 piǎo bái jì ㄆㄧㄠˇ ㄅㄞˊ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bleach
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bleach
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0